|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vùng vẫy
verb
struggle
 | [vùng vẫy] | |  | to thrash about; to struggle | |  | Vùng vẫy quyết liệt | | To struggle violently | |  | Hắn cà ng vùng vẫy cà ng lún sâu xuống bùn | | The more he struggled, the deeper he sank in the mud |
|
|
|
|